--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rau cháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rau cháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rau cháo
+
Greens and rice soup; poor food
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
rau cháo
:
Greens and rice soup; poor food
+
cerulean
:
xanh da trời
+
chrysanthemum frutescens
:
cúc kim chi
+
immeasurable
:
vô hạn, mênh mông, không thể đo lường đượcthe immeasurable love for one's fatherland lòng yêu tổ quốc vô hạn
+
dạt
:
to drift; to be driventrôi dạt vào bờto drift on shore